Lưu lượng m³/h: | max.46 |
Cột áp m WS: | max. 460 |
Công suất motor kW (P2): | 0.37 - 3.00 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Thông tin liên hệ:
Email: maybomnamhung@gmail.com
Điện thoại: 0944 261966
Lưu lượng m³/h: | max.46 |
Cột áp m WS: | max. 460 |
Công suất motor kW (P2): | 0.37 - 3.00 |
![]() |
Monoblock Centrifugal Pumps (SNSM) |
![]() |
Bơm liền trục, đầu bơm Inox |
Type: DPV
|
Ứng dụng: Sử dụng bơm nước tòa
nhà cao tầng, bơm nước nóng lò hơi và các lĩnh vực sử dụng nước cao áp
|
Loại bơm
|
Trục đứng đa tầng cánh
|
|
Cột áp
|
max.
270 m
|
|
Số vòng quay
|
2900
vòng/phút
|
|
Đường kính ống hút
|
Max
150mm
|
|
Đường kính ống xả
|
Max
150mm
|
|
Dải lưu lượng
|
5-100m3/h
|
|
Nhiệt độ lưu chất
|
10
°C to + 140 °C
|
|
Vật liệu cánh bơm
|
Inox
316
|
|
Pressure rating:
|
PN
25 and PN 40
|
Bơm nước DP |
![]() |
Pump boiler |
Bơm nước DP |
![]() |
(GP51 Model KS/ERA) |
![]() |
GP refrigerant pump capacity curve |
![]() |
GP refrigerant pump cross-section |
Delivery head* max. [m] | Pump capacity* max. [m³/h] | PNMAX [bar] | Motor capacity [kW] | ||
---|---|---|---|---|---|
GP 41 | 50 Hz 400 V | 25 | 3.4 | 16 | 1.1 |
60 Hz 460V | 36 | 4.3 | 1.8 | ||
GP 42 | 50 Hz 400 V | 48 | 3.6 | 16 | 2.2 |
60 Hz 460V | 70 | 4.4 | 2.6 | ||
GP 51 | 50 Hz 400 V | 31 | 16.8 | 16 | 5.5 |
60 Hz 460V | 47 | 20 | 6.6 | ||
GP 52 | 50 Hz 400 V | 65 | 16.8 | 16 | 5.5 |
60 Hz 460V | --- | --- | --- | ||
GP 82 | 50 Hz 400 V | 56 | 24 | 16 | 7.5 |
60 Hz 460V | 85 | 28 | 7.5 |
![]() |
GP refrigerant pump type GP 42 |
![]() |
GP refrigerant pump type GP 51 with EA valves |
![]() |
GP refrigerant pump type GP 82 with EA valves and motor |
![]() |
GP refrigerant pump type GP 82 without motor |
![]() |
|
![]() | ||||||||||||
Series BTPRODUCT SPECIFICATIONS:
|
![]() | ||||||||||||
Series RSPRODUCT SPECIFICATIONS:
----------------------------------------------------
Thông tin liên hệ:
Hot-line: 0944 261966 Email: maybomnamhung@gmail.com - sales@namhungindustry.com |